THANH ĐIỆU TIẾNG HOA LÀ GÌ? CÁCH ĐỌC CHUẨN VÀ QUY TẮC BIẾN ĐIỆU

Thanh điệu tiếng Hoa là yếu tố quan trọng giúp phân biệt nghĩa của từ, với bốn thanh chính tạo nên âm điệu đặc trưng trong ngôn ngữ này. Cùng Tiếng Hoa Du học Đình Vân tìm hiểu về thanh điệu tiếng Hoa qua bài viết này nhé!

Thanh điệu là gì?

Thanh điệu là sự biến đổi âm điệu trong quá trình phát âm một âm tiết, tạo ra các sắc thái khác nhau trong ngữ âm. Trong tiếng Hoa, thanh điệu đóng vai trò quan trọng trong việc xác định nghĩa của từ, vì cùng một âm nhưng khi phát âm với các thanh điệu khác nhau có thể mang ý nghĩa khác nhau. Tiếng Hoa phổ thông (tiếng Quan Thoại) có bốn thanh điệu chính:

  1. Thanh 1 (阴平): Âm cao, đều, không thay đổi.
  2. Thanh 2 (阳平): Âm lên cao, giống như khi hỏi.
  3. Thanh 3 (上声): Âm xuống thấp rồi lên cao.
  4. Thanh 4 (去声): Âm rơi xuống nhanh và mạnh.

Ngoài ra còn có thanh nhẹ (轻声), không nhấn mạnh và thường ngắn hơn các thanh khác. Việc nắm vững thanh điệu là yếu tố cơ bản giúp người học tiếng Hoa phát âm chính xác và giao tiếp hiệu quả.

 

Cách đọc thanh điệu

Thanh điệu

Ký hiệuVí dụCách đọc

Thanh 1

(阴平 /yīnpíng/ Âm bình)

Âm thanh cao và ngang, kéo dài tự nhiên

Thanh 2

(阳平 /yángpíng/ Dương bình)

/

Đọc tương tự dấu “sắc" trong tiếng Việt

Thanh 3

(上声 /shàngshēng/ Thượng thanh)

v

Đọc tương đương dấu hỏi trong tiếng Việt nhưng cần kéo dài hơi

Thanh 4

(去声 /qù shēng/ Khứ thanh)

Đọc tương đương giữa dấu huyền và dấu nặng trong tiếng Việt

Thanh 5 – thanh nhẹ (khinh thanh)

không cóma

Thanh này sẽ không được biểu hiện bằng dấu, tuy nhiên phát âm sẽ nặng hơn bình thường

 

Cách đánh dấu thanh điệu

Các quy tắc bạn cần tuân thủ khi đánh dấu thanh điệu tiếng Hoa như sau:

Chỉ có 1 nguyên âm đơnVí dụNguyên âm kép

Đánh dấu trực tiếp vào nguyên âm đơn đó

(ì, ě, ó, ā,...) 

  • Chá
  • Thứ tự ưu tiên là nguyên âm “a”. Ví dụ: ruǎn, hǎo,...
  • Nếu không có nguyên âm đơn “a” mà có nguyên âm đơn “o” thì đánh dấu thanh điệu vào “o”. Ví dụ: ǒu, iōng,...
  • Nếu không có nguyên âm đơn “a” mà có nguyên âm đơn “e” thì đánh dấu thanh điệu vào “e”: iě, ēi, uěng,...
  • Là nguyên âm kép “iu” thì đánh dấu trên nguyên âm “u”. Ví dụ: iǔ,...
  • Nếu là nguyên âm kép “ui” thì đánh dấu trên nguyên âm “i”. Ví dụ: uī

 

Quy tắc biến điệu trong tiếng Hoa

Quy tắc biến điệu trong tiếng Trung (语音变化) là một tập hợp các quy tắc thay đổi cách phát âm các âm tiết khi chúng được kết hợp với nhau trong câu, giúp ngữ âm trở nên mượt mà và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số quy tắc biến biến điệu phổ biến:

1. Thanh nhẹ (khinh thanh)

Thanh nhẹ ,hay còn gọi là "khinh thanh" (轻声) trong tiếng Trung, là một dạng phát âm đặc biệt mà âm tiết không có thanh điệu rõ ràng. Khi sử dụng thanh nhẹ, âm tiết được phát âm nhẹ nhàng, ngắn gọn và không có sự thay đổi về cao độ như các thanh điệu chính (thanh 1, 2, 3, 4). Thanh nhẹ giúp tạo ra nhịp điệu tự nhiên trong câu, làm cho lời nói trở nên mượt mà và dễ hiểu hơn. Thanh nhẹ thường xuất hiện trong các âm tiết cuối cùng của từ đôi hoặc các từ quen thuộc trong tiếng Trung.

  • Không có dấu thanh: Khi viết phiên âm, âm tiết thanh nhẹ không có dấu thanh điệu.
  • Phát âm nhẹ và ngắn: Âm tiết có thanh nhẹ thường được phát âm với âm lượng nhẹ và thời gian ngắn hơn so với âm tiết có thanh điệu rõ ràng.
  • Không ảnh hưởng đến nghĩa của từ: Dù âm tiết có thanh nhẹ, từ đó vẫn giữ nguyên nghĩa.

Ví dụ:

- 妈妈 (māma): Âm tiết "ma" thứ hai là thanh nhẹ, phát âm nhẹ nhàng, ngắn hơn.

- 朋友 (péngyou): Âm tiết "you" được phát âm nhẹ.

2. Biến điệu thanh 3

Biến điệu thanh 3Cách đọcVí dụ
2 thanh 3 đứng sát nhauThanh 3 thứ nhất đọc thành thanh 2.Ví dụ: 你好 (Nǐ hǎo) ➡ khi đọc đổi dấu thành “ní hǎo”
Khi 3 thanh 3 đứng sát nhauThanh 3 thứ 2 đọc thành thanh 2 hoặc 2 thanh 3 đầu đọc thành thanh 2.

好想你。

(Hǎo xiǎng nǐ = Hǎo xiáng nǐ)

4 thanh 3 đứng sát nhauThanh đầu và thanh thứ 3 sẽ được đọc thành thanh 2 hoặc 3 thanh 3 đầu đọc thành thanh 2.

我也很好。

(Wǒ yě hěn hǎo = Wó yě hén hǎo)

3. Quy tắc biến âm của “bù” và “yī”

Quy tắc biến âmCách đọcVí dụ
一 /yī/ và 不 /bù/ ghép với từ mang thanh thứ 4 “yī” đọc thành “yí “và “bù” đọc thành “bú”
  • 一万 – / yīwàn / ➡ yíwàn
  • 不慢 – / bùmàn/ ➡ búmàn
sau 一 / yī / là âm mang thanh 1 (Hoặc 2, 3)Đọc thành yì
  • 一天 – / yītiān  / ➡ yìtiān
  • 一定 – / yīdìng / ➡ yídìng

>>>> Xem thêm: 

Trên đây là thanh điệu và cách đọc chuẩn và quy tắc biến điệu trong tiếng Hoa mà Tiếng Hoa Du Học Đình Vân đã tổng hợp, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này, và có thể sử dụng chúng hiệu quả trong quá trình học tập và ứng dụng thực tế, nếu có gì sai sót hay thắc mắc cần giải đáp, mong các bạn độc giả liên hệ theo một trong những thông tin sau. Xin cảm ơn!

 

LIÊN HỆ VỚI TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN!

Địa chỉ: 131D Hoa Lan, Phường 2, Quận Phú Nhuận

Hotline: (+84) 917317171 (Zalo)

Fanpage: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Instagram: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Tiktok: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Email: service@dinhvan.edu.vn

 

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC