NGỮ ÂM TIẾNG HOA - YẾU TỐ PHÁT ÂM CHUẨN NHƯ NGƯỜI BẢN XỨ

Làm thế nào để phát âm chuẩn tiếng Hoa ngay từ những bước đầu học ngôn ngữ này? Yếu tố nào là quan trọng nhất? 

Cùng Tiếng Hoa Du Học Đình Vân tìm hiểu về ngữ âm tiếng Hoa - yếu tố giúp bạn phát âm chuẩn và giao tiếp tiếng Hoa tự tin như người bản xứ nhé!

 

Ngữ âm tiếng Hoa là gì?

Ngữ âm tiếng Hoa, giống như ngữ âm trong các ngôn ngữ khác, là hệ thống âm thanh đặc biệt được sử dụng để giao tiếp và tư duy. Nó bao gồm các âm thanh, thanh điệu và cách kết hợp âm thanh trong từ và câu. Ngữ âm giúp chúng ta nhận diện và phân biệt các âm trong tiếng Hoa, từ đó tạo nên ý nghĩa khi giao tiếp.

Ngữ âm không chỉ là các âm đơn lẻ mà còn bao gồm cách phát âm và giọng điệu trong một từ hoặc câu. Đây là hệ thống ký hiệu ghi lại hoạt động tư duy một cách trực tiếp, giúp con người hiểu và giao tiếp với nhau qua âm thanh. Trong tiếng Hoa, ngữ âm đóng vai trò quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa, và mỗi âm thanh đều có thể thay đổi nghĩa của từ hoặc câu.

Đơn Vị Cấu Trúc Của Ngữ Âm tiếng Hoa

Các đơn vị cấu trúc của ngữ âm tiếng Hán giúp xác định cách phát âm chính xác và phân biệt các từ trong ngôn ngữ, đóng vai trò quan trọng trong việc học và sử dụng tiếng Hoa. Bao gồm 5 đơn vị sau:

1. Âm tố (音素 - yīnsù):

Âm tố là đơn vị ngữ âm nhỏ nhất có thể phân biệt trong một âm tiết. Âm tố không thể phân chia nhỏ hơn nữa và là thành phần cơ bản trong việc tạo nên âm tiết.

Ví dụ: Trong âm tiết [mǎ] của chữ 马 (ngựa), các âm tố là [m], [a], và [ǎ]. Những âm tố này không thể phân chia nhỏ hơn nữa và chúng kết hợp với nhau để tạo thành âm tiết.

 

2. Âm tiết (音节 - yīnjié):

Âm tiết là đơn vị phát âm cơ bản trong tiếng Hán. Một âm tiết thường tương ứng với một ký tự Hán và có thể được phân tích thành các âm tố khác nhau.

Ví dụ: Từ "好" (hǎo - tốt) có một âm tiết, được cấu thành từ các âm tố [h], [ǎ], và [o]. Mỗi âm tiết có thể bao gồm ít nhất một âm tố và nhiều nhất bốn âm tố.

 

3. Thanh mẫu (声母 - shēngmǔ):

Thanh mẫu là phụ âm đầu tiên trong một âm tiết. Đây là phần âm thanh đứng trước vận mẫu và có vai trò trong việc xác định cách phát âm của âm tiết.

Ví dụ: Trong âm tiết "妈" (mā), thanh mẫu là âm "m".

 

4. Vận mẫu (韵母 - yùnmǔ):

Vận mẫu là phần âm sau thanh mẫu trong một âm tiết, có thể là nguyên âm đơn, tổ hợp nguyên âm, hoặc kết hợp nguyên âm và phụ âm.

Ví dụ: Trong âm tiết "妈" (mā), vận mẫu là âm "a".

 

3. Thanh điệu (声调 - shēngdiào):

Thanh điệu chỉ sự thay đổi cao độ của âm tiết, giúp phân biệt các từ có cùng thanh mẫu và vận mẫu nhưng ý nghĩa khác nhau. Tiếng Hán có bốn thanh điệu chính và một thanh nhẹ (khinh thanh).

Thanh điệu là sự biến đổi về cao độ của âm tiết, giúp phân biệt ý nghĩa của các từ có cùng thanh mẫu và vận mẫu.

Tiếng Hán có bốn thanh điệu chính và khinh thanh, ví dụ:

"妈" (mā) - thanh 1

"麻" (má) - thanh 2

"马" (mǎ) - thanh 3

"骂" (mà) - thanh 4

"吗" (ma) - khinh thanh

Ví dụ: Trong từ "妈" (mā) có thanh điệu thứ nhất (cao đều), và từ "马" (mǎ) có thanh điệu thứ ba (thấp xuống rồi lên).

 

Trên đây là đôi nét về Ngữ âm tiếng Hoa - yếu tố phát âm chuẩn mà Tiếng Hoa Du Học Đình Vân đã tổng hợp, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngữ âm tiếng Hoa, sử dụng chúng hiệu quả trong quá trình học và trong cuộc sống, nếu có gì sai sót hay thắc mắc cần giải đáp, mong các bạn độc giả liên hệ theo một trong những thông tin sau. Xin cảm ơn!

LIÊN HỆ VỚI TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN!

Địa chỉ: 131D Hoa Lan, Phường 2, Quận Phú Nhuận

Hotline: (+84) 917317171 (Zalo)

Fanpage: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Instagram: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Tiktok: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Email: service@dinhvan.edu.vn

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC