Vận mẫu là một phần thiết yếu trong hệ thống chữ Hán, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định cách phát âm và ý nghĩa của từ. Trong tiếng Hoa, vận mẫu giúp tạo nên những âm thanh đặc trưng, làm phong phú thêm ngữ âm và ngữ nghĩa của ngôn ngữ. Cùng Tiếng Hoa Du học Đình Vân tìm hiểu về vận mẫu tiếng Hoa nhé!
Vận mẫu là gì?
Vận mẫu (声母) là một thành phần quan trọng trong hệ thống ngữ âm của tiếng Trung, đặc biệt là trong hệ thống phiên âm Pinyin. Vận mẫu là các âm tiết cơ bản mà mỗi chữ Hán có thể được cấu thành, và chúng ảnh hưởng trực tiếp đến cách phát âm của từ.
Trong tiếng Trung, có sáu vận mẫu chính là: a, o, e, i, u, và ü. Mỗi vận mẫu đại diện cho một âm thanh đặc trưng và có thể kết hợp với thanh mẫu (âm đầu) để tạo nên các âm tiết đầy đủ. Ví dụ, vận mẫu "a" có mặt trong từ "家" (jiā - nhà), trong khi vận mẫu "i" xuất hiện trong "喜" (xǐ - vui mừng).
Việc nắm vững các vận mẫu giúp học viên dễ dàng nhận diện và phát âm chính xác các từ vựng trong tiếng Trung, đồng thời là bước đầu quan trọng trong việc học và sử dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.
Cách phát âm vận mẫu
1. Nguyên âm đơn (a, o, e, i, u, ü)
Nguyên âm đơn | Cách phát âm | Đặc điểm |
a | Há mồm to và hạ thấp lưỡi | Nguyên âm dài, đọc không tròn môi và có cách phát âm gần giống với âm “a” trong Tiếng Việt. |
o | Rút lưỡi về phía sau, đặt gốc lưỡi ở vị trí giữa, hai môi tạo hình thành tròn và nhô ra ngoài một chút. | Nguyên âm dài và đọc tròn môi, phát âm gần tương tự với chữ “ô” trong tiếng Việt. |
e | Rút lưỡi về sau, nâng cao lưỡi đặt ở vị trí giữa và há mồm vừa đủ rộng | Nguyên âm dài và không tròn môi, có cách đọc khá giống “ơ” và “ưa” trong tiếng Việt. |
i | Để đầu lưỡi dính với răng dưới, mặt lưỡi phía dưới nâng sát ngạc cứng, hai môi để dẹp và bành rộng ra | Nguyên âm dài và đọc không tròn môi, tương tự với cách phát âm “i” trong tiếng Việt. |
u | Nâng cao gốc lưỡi, rụt lưỡi về sau và tạo hình môi tròn, nhô ra phía trước | Nguyên âm dài và phát âm tròn môi, tương tự chữ “u” trong tiếng Việt. |
ü | Để đầu lưỡi dính răng dưới, mặt lưỡi phía dưới đặt sát ngạc cứng và để môi tròn, nhô về phía trước | Nguyên âm dài và đọc tròn môi, giống cách đọc của chữ “uy” trong tiếng Việt. |
2. Nguyên âm kép
Nguyên âm kép | Cách phát âm |
ai | Phát âm như “ai”, đọc âm a trước rồi chuyển sang âm i, không bị ngắt hơi, phát âm ngắn và nhẹ. |
ei | Phát âm như “ây”, đọc âm e trước sau đó đến i, không làm ngắt hơi, khoé miệng xoè sang hai bên. |
ui | Phát âm u nhẹ và ngắn, sau đó chuyển sang ei, hình dạng miệng từ tròn sang dẹt, đọc giống “uây”. |
ao | Phát âm âm a, sau đó thu đầu lưỡi, nâng gốc lưỡi, miệng ngậm thành hình tròn, chuyển sang o và đọc như “ao” |
ou | Phát âm âm o trước với môi khép lại, gốc lưỡi nâng lên, chuyển hình dạng miệng từ hình tròn lớn sang hình tròn nhỏ, đọc giống “âu” |
iu | Phát âm âm i sau đó chuyển sang ou. Hình dạng miệng thay đổi từ phẳng sang tròn. |
ie | Đọc chữ i trước rồi mới đến e , không để hơi bị ngắt |
üe | Phát âm ü sau đó chuyển sang e, hình dạng miệng thay đổi từ tròn sang dẹt. |
ia | Đọc chữ i trước sau đó mới đến a, không để hơi bị ngắt |
ua | Phát âm như “oa”, đọc âm “u”kéo dài rồi chuyển sang âm “a” |
uo | Phát âm “u” kéo dài sau đó chuyển sang âm “ô” |
iao | Phát âm như “i+eo”. Đọc nguyên âm “i” trước sau đó chuyển sang “ao” |
uai | Phát âm như “oai”. Đọc âm “u” kéo dài sau đó chuyển sang âm “ai” |
3. Nguyên âm mũi
Nguyên âm mũi | Cách phát âm |
an | Đầu tiên đọc âm a, sau đó nâng dần đầu lưỡi, phát âm âm n khi áp vào nướu trên. |
en | Phát âm giống chữ “ân”, đọc âm e đầu tiên, sau đó nâng lưỡi lên để đầu lưỡi áp vào lợi trên, luồng hơi thoát ra từ hốc mũi tạo ra âm n. |
in | Phát âm gần giống chữ “in”, đọc nguyên âm i trước, sau đó chuyển sang đọc phụ âm n. |
ün | Phát âm giống “uyn”, đầu tiên đọc âm ü, sau đó nâng lưỡi lên để áp vào lợi, luồng hơi đi ra từ hốc mũi để đọc thành âm n. |
ian | Phát âm giống “i+en” |
uan | Phát âm giống “oan”, đọc nguyên âm u trước sau đó chuyển sang âm mũi an. |
üan | Phát âm giống “oen”, đọc nguyên âm ü trước, sau đó chuyển sang âm mũi an. |
uen | Phát âm giống “uân”, đọc nguyên âm u trước, sau đó chuyển sang âm mũi en. |
ang | Phát âm âm a trước, sau đó áp gốc lưỡi vào vòm miệng phía trên, luồng khí đi ra từ hốc mũi để tạo ra âm đuôi ng. |
eng | Phát âm âm e trước, sau đó áp đầu lưỡi vào nướu lưỡi, gốc lưỡi rút vào vòm miệng để tạo âm ng, không khí đi ra từ hốc mũi. |
ing | Khi phát âm, chạm đầu lưỡi vào lợi, bề trên phồng lên vòm miệng cứng, cộng hưởng với hốc mũi để tạo thành âm thanh. |
ong | Phát âm âm o trước, sau đó thu gốc lưỡi vào vòm miệng, mặt lưỡi nhô lên, tròn môi, cộng hưởng hốc mũi để tạo thành âm. |
iang | Phát âm gần giống “eng”, đọc nguyên âm i trước sau đó chuyển sang âm mũi ang. |
iong | Phát âm giống “ung”, đọc nguyên âm i trước sau đó chuyển sang âm mũi ung |
uang | Phát âm giống “oang”, đọc nguyên âm u trước sau đó chuyển sang âm mũi ang. |
ueng | Phát âm khá giống “uâng”, đọc âm u trước sau đó chuyển sang âm mũi eng |
4. Nguyên âm đặc biệt
Nguyên âm đặc biệt | Cách phát âm |
er | Phát âm nguyên âm e trước, sau đó cuốn lưỡi dần lên |
Cách luyện nghe vận mẫu tiếng Trung hiệu quả
Khi học phát âm tiếng Trung nói riêng và bất cứ ngôn ngữ nào nói chung, phát âm không chuẩn xác là tình trạng mà rất nhiều người gặp phải. Việc phát âm sai lệch vận mẫu tiếng Trung ảnh hưởng đến chất lượng của cuộc giao tiếp.
- Luyện nghe vận mẫu tiếng Trung qua thơ: Bạn hãy tham khảo bài thơ gồm đầy đủ bảng 36 vận mẫu tiếng Trung. Đây là hình thức học tập khá mới lạ nhưng lại mang tính hiệu quả cao ngoài cách học truyền thống. Bài thơ dưới đây được nhà ngôn ngữ Chu Hữu Quang biên soạn nhằm giúp người học tiếng Trung có thể học tập dễ dàng.
- Đây là bài thơ nguyên âm của nhà ngôn ngữ học Chu Hữu Quang. Tập đọc nhiều lần có thể nghe và đọc chính xác tất cả các nguyên âm khi học tiếng Trung Quốc.
捕鱼
Bǔ Yú
人远江空夜,
Rén yuǎn jiāng kōng yè,
浪滑一舟轻。
Làng huá yī zhōu qīng.
网罩波心月,
Wǎng zhào bō xīn yuè,
竿穿水面云。
Gān chuān shuǐ miàn yún.
儿咏唉唷调,
Ér yǒng āi yō diào,
橹嗳和啊声。
Lǔ nuǎn hé ā shēng.
鱼虾留瓮内,
Yú xiā liú wēng nèi,
快活四时春。
Kuài huó sì shí chūn.
- Luyện nghe vận mẫu tiếng Trung qua các bài giảng trên Youtube: Ngoài bài thơ trên, bạn có thể lên youtube tìm kiếm các bài giảng về cách đọc vận mẫu trong tiếng Trung để luyện nghe và thực hành. Chắc chắn, chỉ cần bạn luyện tập chăm chỉ thì theo thời gian, khả năng nói tiếng Trung của bạn sẽ chuẩn hơn.
Trên đây là vận mẫu và cách đọc chuẩn nguyên âm tiếng Hoa mới nhất mà Tiếng Hoa Du Học Đình Vân đã tổng hợp, hy vọng những thông tin trên sẽ giúp bạn hiểu thêm về ngôn ngữ này, và có thể sử dụng chúng hiệu quả trong quá trình học tập và ứng dụng thực tế, nếu có gì sai sót hay thắc mắc cần giải đáp, mong các bạn độc giả liên hệ theo một trong những thông tin sau. Xin cảm ơn!
LIÊN HỆ VỚI TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN!
Địa chỉ: 131D Hoa Lan, Phường 2, Quận Phú Nhuận
Hotline: (+84) 917317171 (Zalo)
Fanpage: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN
Instagram: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN
Tiktok: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN
Email: service@dinhvan.edu.vn
ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC