ĐẠI HỌC QUỐC LẬP ĐÀI LOAN
(國立臺灣大學)

TỔNG QUAN VỀ TRƯỜNG:

Tiền thân của trường là Đại học Hoàng gia Taihoku, được thành lập bởi chính quyền thuộc địa Nhật Bản. Trường Đại học Quốc lập Đài Loan là cái nôi đào tạo nhân tài với những cống hiến to lớn cho nền giáo dục Đài Loan.

Kể từ khi thành lập, trường đã đào tạo thành công vô số nhà lãnh đạo xuất sắc. Đồng thời trường còn tích lũy được một lượng lớn tài liệu độc đáo và hiện vật giá trị. Đại học Quốc lập Đài Loan còn là ngôi trường đầu tiên và duy nhất tại Đài Loan nằm trong top 200 trường Đại học hàng đầu thế giới.

  • Năm thành lập: 1928
  • Tên tiếng Việt: Đại học Quốc lập Đài Loan/Đại học Quốc gia Đài Loan
  • Tên tiếng Anh: National Taiwan University
  • Tên viết tắt: NTU
  • Tên tiếng Trung: 國立臺灣大學
  • Website:  https://www.ntu.edu.tw/

Nếu như các bạn vẫn đang phân vân chưa biết nên chọn trường nào, ngành nghề nào khi đi du học Đài Loan, thì hãy cùng Tiếng Hoa Du Học Đình Vân tìm hiểu về Trường Đại học Quốc lập Đài Loan nhé!

TẠI SAO NÊN CHỌN ĐẠI HỌC QUỐC LẬP ĐÀI LOAN?

  • Cơ hội việc làm cao: Đại học quốc lập Đài Loan đứng thứ 81 trên thế giới về tỷ lệ sinh viên có việc làm sau tốt nghiệp theo kết quả từ QS Ranking năm 2019. Ngoài ra, hàng năm, trường còn tổ chức các hội chợ nghề nghiệp lớn, có tầm ảnh hưởng nhằm giúp sinh viên có cơ hội việc làm tại các tập đoàn lớn ở Đài Loan và nước ngoài.
  • Ngành học đa dạng: Trường bao gồm 16 Học viện, 56 Khoa, 133 Viện sau Đại học, cũng như 19 chương trình đào tạo Thạc sĩ và Tiến sĩ. Các chương trình của trường bao gồm một loạt các ngành trong khoa học, nghệ thuật và nhân văn, với lên đến 8.000 khóa học có sẵn để lựa chọn mỗi học kỳ.
  • Chất lượng đào tạo cao: Sứ mệnh của trường là trở thành một trong những học viện nổi tiếng nhất trong lưu vực châu Á Thái Bình Dương, chính vì vậy,  trường luôn liên tục đổi mới, phát triển chương trình dạy và học. Giảng viên tại trường đều là giáo sư, tiến sĩ có quá trình nghiên cứu và giảng dạy lâu năm, không chỉ cung cấp lượng kiến thức chuyên môn cao mà còn góp phần định hướng nghề nghiệp cho sinh viên.
  • Nhiều nhân tài được sản sinh: Rất nhiều những cựu sinh viên nổi tiếng đã tốt nghiệp từ trường như Mã Anh Cửu (cựu Tổng thống Đài Loan, Thái Anh Văn (đương kim Tổng thống và là nữ Tổng thống đầu tiên của Đài Loan), Lý Viễn Triết (nhà khoa học đoạt giải Nobel Hóa học năm 1986), Tô Hữu Bằng (ca sĩ, diễn viên),....

CHUYÊN NGÀNH ĐÀO TẠO VÀ HỌC PHÍ:

Các hệ học:

  • Bậc cử nhân
  • Bậc cao học (thạc sĩ, tiến sĩ)

Ngành đào tạo:

Khoa nghệ thuật tự do (Liberal Arts):

  • Nhân chủng học (Anthropology)
  • Lịch sử Mỹ thuật (Art History)
  • Văn học Trung Quốc (Chinese Literature)
  • Kịch và Nhà hát (Drama and Theatre)
  • Ngoại ngữ và Văn học (Foreign Languages and Literatures)
  • Môn lịch sử (History)
  • Ngôn ngữ và Văn học Nhật Bản (Japanese Language and Literature)
  • Thư viện và Khoa học Thông tin (Library and Information Science)
  • Ngôn ngữ học (Linguistics)
  • Âm nhạc học (Musicology)
  • Triết lý (Philosophy)
  • Giảng dạy tiếng Trung như ngôn ngữ thứ hai (Teaching Chinese as a Second Language)
  • Dịch thuật và Giải thích (Translation and Interpretation)

Khoa dược(Medicine):

  • Dược phẩm (Medicine)
  • Giải phẫu học và Sinh học tế bào (Anatomy and Cell Biology)
  • Hóa sinh và Sinh học phân tử (Biochemistry and Molecular Biology)
  • Khoa học về Trí não và Trí óc (Brain and Mind Sciences)
  • Nha Khoa lâm sàn (Clinical Dentistry)
  • Phòng thí nghiệm lâm sàng và Công nghệ y tế sinh học (Clinical Laboratory Sciences and Medical Biotechnology)
  • Miễn dịch học (Immunology)
  • Vi trùng học (Microbiology)
  • Y học phân tử (Molecular Medicine)
  • Điều dưỡng (Nursing)
  • Ung thư (Oncology)
  • Sinh học Miệng (Oral Biology)
  • Bệnh lý học (Pathology)
  • Dược học (Pharmacology)
  • Bào chế thuốc (Pharmacy)
  • Vật lý trị liệu (Physical Therapy)
  • Sinh lý học (Physiology)
  • Độc chất học (Toxicology)

Khoa khoa học xã hội (Social Sciences):

  • Kinh tế học (Economics)
  • Báo chí (Journalism)
  • Phát triển quốc gia (National Development)
  • Khoa học chính trị (Political Science)
  • Công vụ học (Public Affairs)
  • Công tác xã hội (Social Work)
  • Xã hội học (Sociology)

Khoa quản lý (Management)

  • Kế toán (Accounting)
  • Quản trị kinh doanh (Business Administration)
  • Điều hành MBA (Executive MBA [EMBA])
  • Tài chính (Finance)
  • Toàn cầu MBA [GMBA] (Global MBA [GMBA])
  • Quản lý thông tin (Information Management)
  • Kinh doanh quốc tế (International Business)

Khoa luật (Law)

  • Luật (Law)

Khoa kỹ thuật điện & khoa học máy tính (Electrical Engineering & Computer Science)

  • Điện tử Y sinh và Tin sinh học (Biomedical Electronics and Bioinformatics)
  • Kỹ thuật thông tin liên lạc (Communication Engineering)
  • Khoa học Máy tính và Kỹ thuật Thông tin (Computer Science and Information Engineering)
  • Khoa học dữ liệu (Data Science)
  • Kỹ thuật điện (Electrical Engineering)
  • Kĩ thuật điện tử (Electronics Engineering)
  • Mạng lưới và Đa phương tiện (Networking and Multimedia)
  • Quang tử và Quang điện tử (Photonics and Optoelectronics)

Khoa kỹ thuật (Engineering)

  • Ứng dụng cơ học (Applied Mechanics)
  • Kỹ thuật y sinh (Biomedical Engineering)
  • Xây dựng và Quy hoạch (Building and Planning)
  • Kỹ thuật hóa học (Chemical Engineering)
  • Công trình dân dụng (Civil Engineering)
  • Khoa học kỹ thuật và kỹ thuật biển (Engineering Science and Ocean Engineering)
  • Kỹ thuật Môi trường (Environmental Engineering)
  • Kỹ thuật công nghiệp (Industrial Engineering)
  • Khoa học vật liệu và kỹ thuật (Materials Science and Engineering)
  • Kỹ sư cơ khí (Mechanical Engineering)
  • Polymer Khoa học và Kỹ thuật (Polymer Science and Engineering)

Khoa sinh học và nông nghiệp (Bio-resources & Agriculture)

  • Hóa Nông nghiệp (Agricultural Chemistry)
  • Kinh tế Nông nghiệp (Agricultural Economics)
  • Nông học (Agronomy)
  • Khoa học và Công nghệ Động vật (Animal Science and Technology)
  • Kỹ thuật Hệ thông Môi trường Sinh học (Bioenvironmental Systems Engineering)
  • Bio-Công nghiệp Thông tin và Phát triển (Bio-Industry Communication and Development)
  • Kỹ thuật Cơ điện tử Sinh học (Biomechatronics Engineering)
  • Công nghệ sinh học (Biotechnology)
  • Côn trùng học (Entomology)
  • Khoa học va công nghệ thực phẩm (Food Science and Technology)
  • Lâm nghiệp và bảo tồn tài nguyên (Forestry and Resource Conservation)
  • Trồng trọt và Kiến trúc cảnh quan (Horticulture and Landscape Architecture) 
  • Sinh học phân tử và so sánh (Molecular and Comparative Pathobiology)
  • Y học thực vật (Plant Medicine)
  • Sinh học Thực vật và Vi sinh vật (Plant Pathology and Microbiology)
  • Khoa học lâm sàng thú y (Veterinary Clinical Sciences)
  • Thuốc thú y (Veterinary Medicine)

Khoa sức khỏe cộng đồng (Public Health)

  • Khoa học sức khỏe nghề nghiệp và môi trường (Environmental and Occupational Health Sciences)
  • Sức khỏe toàn cầu (Global Health)
  • Sức khỏe cộng đồng (Public Health)

Khoa khoa học đời sống (Life Science)

  • Khoa học và Công nghệ Hoá sinh (Biochemical Science and Technology)
  • Khoa Sinh hóa (Biochemical Sciences)
  • Sinh thái học và Sinh học tiến hóa (Ecology and Evolutionary Biology)
  • Khoa học Thủy sản (Fisheries Science)
  • Gen và hệ thống sinh học (Genome and Systems Biology)
  • Khoa học đời sống (Life Science)
  • Sinh học phân tử và tế bào (Molecular and Cellular Biology)
  • Thảm thực vật học (Plant Biology)

Khoa khoa học (Science)

  • Ứng dụng Khoa học Toán học (Applied Mathematical Sciences)
  • Vật Lý Ứng dụng (Applied Physics)
  • Vật lý thiên văn (Astrophysics)
  • Khoa học khí quyển (Atmospheric Sciences)
  • Hoá học (Chemistry)
  • Biến đổi khí hậu và phát triển bền vững (Climate Change and Sustainable Development)
  • Địa lý (Geography)
  • Khoa học Địa chất (Geosciences)
  • Toán học (Mathematics)
  • Hải dương học (Oceanography)
  • Vật lý (Physics)
  • Tâm lý (Psychology)

Khoa quốc tế (International College)

  • Sự đa dạng sinh học (Biodiversity)
  • Công nghệ Nông nghiệp toàn cầu và Genomic Khoa học (Global Agriculture Technology and Genomic Science)

Học phí:

  • Bậc cử nhân: dao động từ 50,460 ~ 79,120NT$/kỳ
  • Bậc cao học: dao động từ 12,720 ~ 39,180NT$/kỳ

Lưu ý: Học phí sẽ phụ thuộc vào từng ngành đăng ký khác nhau

Một số chi phí khác:

  • Phí ký túc xá: 24,500~ 37,000 NT$/người/kỳ (Tùy theo loại phòng và hệ theo học)
  • Bảo hiểm y tế: 4,494 NT$/kỳ
  • Sách vở: 5,000 ~ 8,000 NT$/kỳ
  • Sinh hoạt: 50,000 NT$/người/kỳ

Lưu ý: Chi phí chỉ mang tính chất tham khảo.

KỲ NHẬP HỌC:

Giống với hầu hết các trường đại học tại Đài Loan, Đại học Quốc lập Đài Loan cũng mở hai kỳ nhập học hàng năm, bao gồm:

   -   Kỳ mùa Xuân: khoảng đầu tháng 2 đến cuối tháng 6

   -   Kỳ mùa Thu: khoảng đầu tháng 9 đến giữa tháng 1

CHƯƠNG TRÌNH HỌC BỔNG:

Học bổng cho du học sinh:

  • Giá trị học bổng: Miễn học phí và trợ cấp 6,000NT$/tháng
  • Thời gian áp dụng: hệ cử nhân 4 năm, hệ thạc sĩ 2 năm và hệ tiến sĩ là 3 năm.

Học bổng tiến sỹ Diaolong:

  • Giá trị học bổng: 500,000 NT$/năm.
  • Thời hạn áp dụng: 3 năm
  • Điều kiện: Áp dụng cho sinh viên hệ tiến sĩ có nghiên cứu xuất sắc.

Học bổng thạc sĩ Wenxin

  • Giá trị học bổng: 250,000 NT$/năm.
  • Thời hạn áp dụng: 2 năm
  • Điều kiện: Dành cho sinh viên quốc tế xuất sắc theo học hệ thạc sĩ.

 

Sau khi đã tìm hiểu xong về Trường Đại học Quốc lập Đài Loan, các bạn sinh viên hãy liên hệ theo thông tin sau để được tư vấn!

Toàn bộ những thông tin trên được Tiếng Hoa Du Học Đình Vân tổng hợp, nếu có gì sai sót, mong các bạn độc giả góp ý bằng cách liên hệ theo một trong những thông tin sau. Xin cảm ơn!

 

LIÊN HỆ VỚI TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN NGAY ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN!

Địa chỉ: 131D Hoa Lan, Phường 2, Quận Phú Nhuận

Hotline: (+84) 917317171 (Zalo)

Fanpage: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Instagram: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Tiktok: TIẾNG HOA DU HỌC ĐÌNH VÂN

Email: service@dinhvan.edu.vn

 

 

 

ĐĂNG KÝ KHÓA HỌC